A. x ≠ 2
B. x ≠ –2
C. x ≠ 2
D. x ≠ 0
A. x ≥ 2
B. x ≤ 3
C. 2 < x < 3
D. 2 ≤ x ≤ 3
A.
B.
C.
D.
A. x ≠ 1
B. x < 2
C. x > 2
D. Cả A và B đều đúng
A. x > 2
B. x < 2
C. x ≤ 2
D. Đáp án khác
A.
B. < 0
C. ≥ 0
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. Vô số
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. x = 7
B. x = 1; x = 0
C. x > 1
D. Đáp án khác
A. 1
B. 0
C. Không tính được
D. Bpt vô nghiệm
A. Bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
B. Bất phương trình vô nghiệm
C. Tổng các nghiệm âm của bất phương trình là -20
D. Bất phương trình có 10 nghiệm nguyên dương
A. Bất phương trình có vô số nghiệm
B. Bất phương trình vô nghiệm
C. Bất phương trình có 2 nghiệm nguyên âm
D. Tổng các nghiệm của bất phương trình là 0
A.
B. [2006;+∞)
C. (–∞;2006)
D. {2006}
A.
B.
C.
D. + > 0
A.
B. (–∞;2)
C. {2}
D. [2;+∞)
A. S =
B. S = {0}
C. S = (0;4)
D. S = (–∞;0)(4;+∞)
A. luôn đúng với mọi x
B. x < 2
C. x > –
D. x >
A. [3;+∞)
B. (4;10)
C. (–∞;5)
D. [2;+∞)
A. (–2;)
B. [–2;]
C. (–2;)
D. [–1;)
A. và
B. < và
C. và
D. và
A. +< và
B. +> và
C. và
D. và
A. và < 0
B. –2 < < 2
C. > ±2
D. Tất cả các câu trên đều đúng
A. với
B. với
C. hoặc
D. Tất cả các câu trên đều đúng
A. 2x < 3
B. x < 3/2 và x ≠ 2
C. x < 3/2
D. Tất cả đều đúng
A. x ≥ –2
B. x ≥ –3
C. x ≥ –3 và x ≠ 0
D. x ≥ –2 và x ≠ 0
A. x <
B. < x <
C. x <
D. Vô nghiệm
A. –3 < x
B. 5/2 < x < 3
C. –7 < x < –3
D. –3 < x < 33/8
A. mọi x
B. x > 0
C. x > 1
D. x < 0
A. 3 ≤ x ≤ 4
B. 2 < x < 3
C. x ≤ 2 hoặc x ≥ 4
D. x = 3
A. (–∞;–1][7;+)
B. [–7;1]
C. [–1;7]
D. (–;–7][1;+)
A. x < –1 hoặc 3 < x 4 hoặc x ≥ 7
B. x ≤ 4 hoặc x ≥ 7
C. x < –1 hoặc x ≥ 7
D. 3 < x ≤ 4
A. (;+∞)
B. [;+∞)
C. (–∞;)
D. R
A. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm
B. Bất phương trình ax + b < 0 vô nghiệm khi a = 0 và b ≥ 0
C. Bất phương trình ax+ b < 0 có tập nghiệm là R khi a = 0 và b < 0
D. Bất phương trình ax+ b < 0 vô nghiệm khi a = 0
A. x > 1
B. x > 3/4
C. x < 3/4
D. x = 3/4
A. x > 1
B. x > 3
C. x < 3
D. x = 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Chỉ (2)
B. (1) và (2)
C. (1) và (3)
D. Cả 3 mệnh đề
A. m < 9
B. m > 6
C. m > 9
D. không có giá trị nào của m thoản mãn
A. m < –1
B. m < 0
C. –1 < m < 0
D. m < 1 và m ≠ 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. Bất phương trình vô nghiệm khi m = 2
B. Với m = 1 thì bất phương trình có vô số nghiệm
C. Với m > 1 thì nghiệm của bất phương trình là x >
D. B và C đều đúng
A. 0
B. 3
C. –3
D. không có giá trị nào của m để bpt vô nghiệm
A. Bất phương trình vô nghiệm
B. Bất phương trình vô số nghiệm
C. Bất phương trình có 1 nghiệm duy nhất
D. Bất phương trình có 1 nghiệm dương
A. f(x) > 0 với mọi x
B. f(x) > 0 với
C. f(x) > 0 với x> –5/2
D. f(x) > 0 với
A. –4; –3; –2; –1; 0; 1; 2; 3
B. –35/8< x < 4
C. 0;1;2;3
D. 0; 1; 2; –3
A. m = 1
B. m > 1
C. m 1
D. m ≥ 1
A.
B. R
C. (–∞;–1)
D. (–1;+∞)
A. (3;+∞)
B. [3;+∞)
C. (–∞;3)
D. (–∞;3]
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C. (2/3;1)
D. [2/3;1]
A.
B. [1;4]
C. (1;4)
D. [0;1][4;+∞)
A. (–∞;–1)
B. (–∞;–1)(1;+∞)
C. (1;+∞)
D. (–1;1)
A. (–∞;–)(;2)
B. (–∞;–][;2]
C. (–;)[2;+∞)
D. [–;][2;+∞)
A. S = (–1/2;2)
B. S = (–∞;–1/2)(2;+∞)
C. S = (–∞;–1/2)[2;+∞)
D. S = (–1/2;2]
A. –1
B. 1
C. –2
D. 2
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
D. m < 1
A. m = 1
B. m = 0
C. m = 0 và m = 1
D. mọi m
A. f(x) ≥ 0 với mọi x
B. f(x) > 0 với mọi x
C. f(x) < 0 với mọi x
D. f(x) ≤ 0 với mọi x
A. g(x) > 0 khi –1<x< 5
B. g(x) < 0 khi –1< x< 5
C. g(x) > 0
D. g(x) < 0
A.
B.
C.
D.
A. S = (–∞;–1/3)
B. S = (1;+∞)
C. S = (–1/3;1)
D. S = (–∞;–1/3)(1;+∞)
A. S = (–4; 3)
B. S = (–∞;–4)
C. S = (3;+∞)
D. S = R
A. S = {±}
B. S = (–∞;)
C. S = {}
D. S = (;+∞)
A. x > 2
B. x < 1/2
C. x > 1/2
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. m ≤ 0
B. –2 ≤ m
C. –2 ≤ m ≤ 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. S =
B. S = R
C. S = (–∞;–1)
D. S = (–1;+∞)
A. 1/2
B. 1/6
C. 1
D. 1/3
A. –1
B. 1
C. –3
D. 0
A. –1/4 < m
B. m < 0
C. –1/4 < m < 0
D. R
A. S= [–1; 2]
B. S= (–1;2)
C. S = (–∞;–1)
D. S = R
A. x ≤ –2
B. x > 3
C. S= (–2; 3)
D. S = (–∞;–2](3;+∞)
A. S = (1;3/2)
B. S = [1;3/2]
C. x < 1
D. x > 1,5
A. m < 1
B. m > –1
C. m ≤ –1
D. m < –1
A. m ≤ –2
B. m > –2
C. m < –1
D. m = 0
A. m < 4
B. m ≤ 4
C. m > 2
D m ≤ 2
A.
B.
C. m < 0
D.
A. m > –11
B. m ≥ –11
C. m < –11
D. m ≤ –11
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247