Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 10 Toán học Top 4 Đề thi Toán 10 Học kì 2 có đáp án !!

Top 4 Đề thi Toán 10 Học kì 2 có đáp án !!

Câu 1 : Đường thẳng d đi qua hai điểm A(8;0), B(0;7) có phương trình là:

A. x8+y7=1

B. x7+y8=1

C. x8+y7=-1

D. x8-y7=1

Câu 2 : Số đo tính theo đơn vị rađian của góc 135° là:

A. 2π3

B. 3π4

C. 5π6

D. 6π7

Câu 3 : Tập nghiệm của bất phương trình x2 - 3x - 4 < 0

A. (-;-1) ∪ (4;+)

B.(-;-1)

C. (4;+)

D. (-1;4)

Câu 5 : Đường tròn (C): x2 + y2 - 4x + 6y - 12 = 0 có tâm I và bán kính R là:

A. I(-2;3), R = 25

B. I(-2;3), R = 5

C. I(2;-3), R = 25

D. I(2;-3), R = 5

Câu 7 : Cho hai điểm M(3;2), N(-1;-4). Đường trung trực của MN có phương trình là:

A. 2x + 3y + 1 = 0

B. 2x + 3y - 1 = 0

C. 2x - 3y + 1 = 0

D. 2x - 3y - 1 = 0

Câu 8 : Đường elip (E):x225+y29=1 có tâm sai bằng:

A. 53

B. 35

C. 45

D. 43

Câu 9 : Cho cosα=13 . Khi đó, sin(α-3π2) bằng:

A.- 23

B. -13

C. 13

D. 23

Câu 10 : Đường tròn (C): x2 + y2 - 2x + 4y - 3 = 0 có tâm I, bán kính R là:

A. I(-1;2), R = 2

B. I(-1;2), R = 22

C. I(1;-2), R = 2

D. I(1;-2), R = 22

Câu 13 : Tập nghiệm của bất phương trình -x+2x-30 là:

A. (-;2] ∪ [3;+)

B. (-;2] ∪ (3;+)

C. (-;2) ∪ [3;+)

D. [2;3]

Câu 14 : Với mọi số thực α, ta có cos9π2+α bằng:

A. sin⁡α

B. cosα

C. -sin⁡α

D. -cosα

Câu 16 : Tập nghiệm của bất phương trình |2x-1| < 3x-2 là:

A. (-;35)(23;+)

B. (-;35)(1;+)

C. (-;35)

D. (1;+)

Câu 17 : Hàm số y=x2+x-6+1x+4 có tập xác định:

A. D = [-4;-3] ∪ [2;+)

B. D = (-4;+)

C. D = (-;-3] ∪ [2;+)

D. D = (-4;-3] ∪ [2;+)

Câu 19 : Với a, b là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

A. cos2x=sin2x-cos2x

B. cos2x=2cos2x-1

C. cos2x=1-2sin2x

D. cos2x=1+cos2x2

Câu 26 : Tìm các giá trị của tham số m để x2 - 2x - m ≥ 0 ∀x

A. m ≤ 0

B. m < 0

C. m ≤ -1

D. m < -1

Câu 31 : Cho tanx=2π<x<3π2 . Giá trị của sinx+π3 là:

A. 2-325

B. -2+325

C. 2+325

D. -2+325

Câu 32 : Tam giác ABC có A(1;2), B(0;4), C(3;1). Góc ∠BAC của tam giác ABC là:

A. 90°

B. 36° 52'

C. 143° 7'

D. 53° 7'

Câu 34 : Bất phương trình x2+5x+3<2x+1 có tập nghiệm là:

A. (1;+)

B. (-12;1)

C. (-23;-12)(1;+)

D. (-2;-1)

Câu 37 : Đẳng thức nào không đúng với mọi x?

A. cos23x=1+cos6x2

B. cos2x=1-2sin2x

C. sin2x=2sinxcosx

D. sin22x=1+cos4x2

Câu 39 : Cho cosx=13-π3<x<0 . Giá trị của tan⁡2x là:

A. 52

B. 427

C. -52

D. -427

Câu 41 : Tập nghiệm của bất phương trình |x2 - 1| > 2x - 1 là:

A. (0;2)

B. (-1-3;-1+√√)

C.(-;-1+√√) ∪ (2;+)

D. (-;0) ∪ (2;+)

Câu 43 : Giá trị nhỏ nhất của sin6x + cos6x là:

A. 0

B. 12

C. 14

D. 18

Câu 44 : Phương trình tham số của đường thẳng đi qua A(2;7) có vecto chỉ phương u=1;6 là:

A. x=1+2ty=6+7t

B. x=2+ty=7+6t

C. x=1-2ty=6-7t

D. x=2-ty=7-6t

Câu 48 : Cho π2<α<π . Kết quả đúng là:

A. sin⁡α > 0, cos⁡α < 0

B. sin⁡α > 0, cos⁡α < 0

C. sin⁡α > 0, cos⁡α < 0

D. sin⁡α > 0, cos⁡α < 0

Câu 49 : Tọa độ tâm I của đường tròn (C): x2 + y2 - 6x - 8y = 0 là

A. I(-3;-4)

B. I(3;4)

C. I(-6;-8)

D. I(6;8)

Câu 53 : Giá trị của tan3π4 là:

A. 1

B. 2

C. -1

D. 0

Câu 54 : Cho hai điểm A(-3;6) và B(1;3). Phương trình đường trung trực của AB là:

A. 3x + 4y - 15 = 0

B. 4x - 3y + 30 = 0

C. 8x - 6y + 35 = 0

D. 3x - 4y + 21 = 0

Câu 55 : Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?

A. 4x2 + y2 - 10x + 4y - 2 = 0

B. x2 + y2 - 4x - 8y + 1 = 0

C. x2 + 2y2 - 4x + 6y - 1 = 0

D. x2 + y2 - 2x - 8y + 30 = 0

Câu 56 : Tam thức bậc hai f(x) = x2 - 12x - 13 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi:

A. x ∈ (-1;13)

B. x ∈ R\[-1;13]

C. x ∈ [-1;13]

D. x ∈ (-;-1] ∪ [13;+)

Câu 57 : Điều kiện của bất phương trình 2x+35-x+2x2-3x+1>0 là:

A. [x1x12

B. [1x5x12

C. [1x<5x12

D. [1x<5x12

Câu 58 : Giải hệ bất phương trình 

A. -5 < x < 1

B. x > -5

C. x < -5

D. x < 1

Câu 59 : VTCP của đường thẳng x=-1+2ty=3-5t là:

A. u=(-3;1)

B. u=(5;2)

C. u=(2;-5)

D. u=(-1;3)

Câu 61 : Đường thẳng Δ: 3x-2y-7=0 cắt đường thẳng nào sau đây?

A. d1: 3x + 2y = 0

B. d2: 3x - 2y = 0

C. d3: -3x + 2y - 7 = 0

D. d4: 6x - 4y - 14 = 0

Câu 62 : Góc tạo bởi hai đường thẳng d1: x - y - 2 = 0 và d2: 2x + 3y + 3 = 0 là:

A. 11° 19'

B. 78° 41'

C. 79° 41'

D. 10° 19'

Câu 65 : Giá trị của m để phương trình (m - 1)x2 - (2m - 2)x + 2m = 0 vô nghiệm là:

A. [m2m<-2

B. [m3m<-3

C. [m1m<-1

D. [m4m<-4

Câu 66 : Cho tam giác ABC có A(-2;0), B(0;3), C(3;1). Đường thẳng đi qua B và song song với AC có phương trình:

A. 5x - y + 3 = 0

B. 5x + y - 3 = 0

C. x + 5y - 15 = 0

D. x - 5y + 15 = 0

Câu 67 : Tập nghiệm của bất phương trình x2+102x2+1x2-8 là:

A. S=(22;3]

B. [-3;-22)

C. [-3;-22)(22;3]

D. S={±8}

Câu 71 : VTCP của đường thẳng x3+y2=1 là:

A. u=(-2;3)

B. u=(3;-2)

C. u=(3;2)

D. u=(2;3)

Câu 72 : Cho 2π<α<5π2 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. cot⁡α > 0

B. cot⁡α < 0.

C. cot⁡α < 0.

D. cot⁡α > 0.

Câu 73 : Vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;3) và B(4;1) là:

A. n1=(2;-2)

B. n2=(2;-1)

C. n3=(1;1)

D. n4=(1;-2)

Câu 74 : Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2x2+x-6>03x2-10x+3>0 là:

A. S = (-;-2]

B. S = (3;+)

C. S = (-2;3)

D. S = (-;-2]∪(3;+)

Câu 75 : Cho góc α thỏa mãn cosα=-53 và π<α<3π2 . Tính tan⁡α.

A. tanα=-35

B. tanα=25

C. tanα=-45

D. tanα=-25

Câu 77 : Phương trình đường thẳng Δ đi qua điểm M(2;-5) và có hệ số góc k = -2 là:

A. y = -2x - 1

B. y = -2x - 9

C. y = 2x - 1

D. y = 2x - 9

Câu 80 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn (C) tâm I(-3;4), bán kính R = 6 có phương trình là:

A. (x + 3)2 + (y - 4)2 = 36

B. (x - 3)2 + (y + 4)2 = 6

C. (x + 3)2 + (y - 4)2 = 6

D. (x - 3)2 + (y + 4)2 = 36

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247