A. enjoyable
B. enjoyment
C. enjoy
D. enjoyably
Hướng dẫn giải:
Ô trống cần điền là một tính từ.
A. enjoyable (a): thú vị, thích thú.
B. enjoyment (n): sự thú vị
C. enjoy (v): thích thú
D. enjoyably (adv): thú vị
Dịch: Tôi rất vui khi nghe bạn có một Lễ Giáng sinh thú vị.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247