A. busy with
B. free from
C. relaxed about
D. interested in
B
- be snowed under (with sth) ~ have more things to deal with: ngập việc, rất bận # free from
A. bận rộn
B. rảnh rỗi
C. thư giãn
D. thích thú
Dịch: "Tớ rất muốn đến nhưng bây giờ tớ bận ngập việc."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247