A. pressed on
B. held on
C. stuck at
D. hung out
A
- press ahead/ on (with sth): to continue doing sth in a determined way; to hurry forward: miệt mài làm, thúc giục, thúc gấp
E.g: The company is pressing ahead with its plans for a new warehouse.
- hold on: nắm chặt, giữ máy, đợi
E.g: Hold on a minute while I get my breath back.
- stick at sth: miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
- hang out: dành thời gian ở một địa điểm nào đó
E.g: The local kids hang out at the mall.
Dịch: "Mặc dù có những sự gián đoạn nhưng cô ấy vẫn kiên trì với công việc của mình."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247