A. decided
B. continued
C. determined
D. wavered
D
Kiến thức về từ đồng nghĩa
Hesitate (v): do dự
A. decide (v): quyết định
B. continue (v): tiếp tục
C. determine (v): xác định
D. waver (v): do dự
→ hesitate = waver
→ Chọn đáp án D
Dịch: Người nói tạm dừng. Anh ngập ngừng trả lời câu hỏi trực tiếp do khán giả đưa ra.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247