A. take out
B. take over
C. take on
D. take off
D
Cụm từ: take off: cởi quần áo giày dép
Remember to take off your shoes when you are in a Japanese house.
Dịch: Hãy nhớ cởi giày khi bạn ở trong nhà của người Nhật.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247