A. blamed
B. apologized
C. accused
D. thanked
A
The coach was blamed for the failure of the team.
Cụm từ: blamed for: “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì)
Dịch: Huấn luyện viên đã bị đổ lỗi cho thất bại của đội.
Đáp án A. blamed
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247