A. giving up
B. give up
C. to give
D. to give up
D
Đáp án đúng: She would like him to give up smoking.
Cụm từ: give up: từ bỏ (give up + V-ing)
Cấu trúc: S + would like/love + N/to infinitive…
Tạm dịch: Tôi muốn anh ấy từ bỏ việc hút thuốc.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247