A. being late
B. being efficient
C. being cheerful
D. being courteous
Kiến thức: Từ vựng
▪️ Punctuality: sự đúng giờ
A. muộn B. hiệu quả C. vui vẻ D. lịch sự
Tạm dịch: Tôi phải mua đồng hồ thôi vì công việc mới yêu cầu phải đúng giờ.
→ Chọn đáp án A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247