A.
B.
C.
D.
A. 3a
B. 2a
C. 3(1 + a)
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 2
C. -2
D. 4
A.
B. 2x + 3y
C. 2xy(1 - x)
D. 3ayx(-3xy)
A.
B.
C.
D.
A. Đơn thức A có bậc là 5
B. Giá trị của A tại x = 1, y = -1, z = 2 là -2
C. Hệ số của đơn thức A là 0
D. Đơn thức A đồng dạng với đơn thức
A. Số 1 là đơn thức
B. Số 0 là đơn thức bậc 0
C. Đơn thức có phần hệ số bằng 0
D. Hai đơn thức đồng dạng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C.
D. 3xy(1-x)
A. 3
B. 2
C. 5
D. 4
A. a(a + 3)
B. a(a - 3)
C.
D.
A. 6
B. 9
C. -6
D. -9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 8
C. 7
D. 6
A. 2x(1 + y)
B.
C.
D. 1-x
A. a = 1,b = 1
B. a = 3,b = 0
C. a = 1,b = 3
D. a = 3,b = 1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. at
B. a + t
C. a/t
D. 2at
A. 2(1+x)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
A. 12
B. 11
C. 10
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. Đơn thức A có bậc là 5
B. Giá trị của A tại x = 1, y = -1, z = 2 là -2
C. Hệ số của đơn thức A là 0
D. Đơn thức A đồng dạng với đơn thức
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2(1 + x)
B.
C. 2y(-xy)
D. -2
A. 4
B. -4
C. 2
D. -2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 10
B. 11
C. 12
D. 13
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. -1
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 1
B. -1
C. 3
D. -3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3xz(-xy + 1)
B. 2(1 + x)
C. 2xy(-2z)
D. 3xy(1 + x)
A. Đơn thức có bậc là 3
B. Hệ số của đơn thức là 1/2
C. Đồng dạng với đơn thức
D. Giá trị của đơn thức tại x = 2, y = -1 là -1
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 81
C. 27
D. 18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 12
C. 24
D. 20
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. x = 1/2
B. x = -1/2
C. x = -2
D. x = -1
A.
B.
C.
D. x + 2
A. x = 1
B. x = -1
C. x = ±1
D. Không có nghiệm
A. x = ±2
B. x = 2
C. x = -2
D. Không có nghiệm
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. a = 4
B. a = 5
C. a = 6
D. a = 7
A.
B.
C.
D.
A. a > b
B. a < b
C. a = b
D. Không kết luận được
A. Đa thức f(x) là đa thức một biến có bậc là 2
B. Đa thức f(x) có hai nghiệm là x = ±3
C. Đa thức f(x) có hệ số bậc cao nhất là -18, hệ số tự do là 2
D. Tổng các nghiệm của đa thức f(x) bằng 0
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. -4
C. 4
D. -6
A.
B.
C.
D.
A. -2 và 4
B. 4 và -2
C. 2 và -2
D. -2 và 2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C. -2
D. 2
A. -x + 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 29
B. 30
C. 31
D. 32
A. 7
B. 5
C. 6
D. 8
A. -1
B. 3
C. 1
D. 2
A. M là đa thức bậc 4
B. Hệ số của là -1
C. Giá trị của M khi x = 1, y = 1 là 1/3
D. M là đa thức 2 biến
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. a = -2
B. a = -1
C. a = 2
D. a = 1
A. x = 2
B. x = -1
C. x = 0
D. x = 1
A.
B.
C.
D.
A. x = -2
B. x = -1
C. x = 1
D. x = 2
A. -7
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B
C.
D.
A. a < b
B. a > b
C. a = b
D. Không kết luận được
A. x = 1
B. x = -2
C. x = 1, -2
D. x = -2
A. a = -3
B. a = 1
C. a = 5
D. a = -5
A.
B. 1/5x - 1
C.
D. -x - 5
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247